LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
18:53:25 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2208

Lịch âm 2208

Lịch Âm 2208 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2208

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Thân 2208. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2208.
Với 12 tháng lịch của năm 2208 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2208

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
9
Giáp Tý
29
10
Ất Sửu
30
11
Bính Dần
31
12
Đinh Mão
1
13/11
Mậu Thìn
2
14
Kỷ Tỵ
3
15
Canh Ngọ
4
16
Tân Mùi
5
17
Nhâm Thân
6
18
Quý Dậu
7
19
Giáp Tuất
8
20
Ất Hợi
9
21
Bính Tý
10
22
Đinh Sửu
11
23
Mậu Dần
12
24
Kỷ Mão
13
25
Canh Thìn
14
26
Tân Tỵ
15
27
Nhâm Ngọ
16
28
Quý Mùi
17
29
Giáp Thân
18
1/12
Ất Dậu
19
2
Bính Tuất
20
3
Đinh Hợi
21
4
Mậu Tý
22
5
Kỷ Sửu
23
6
Canh Dần
24
7
Tân Mão
25
8
Nhâm Thìn
26
9
Quý Tỵ
27
10
Giáp Ngọ
28
11
Ất Mùi
29
12
Bính Thân
30
13
Đinh Dậu
31
14
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2208

Lịch âm tháng 2 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/12
Kỷ Hợi
2
16
Canh Tý
3
17
Tân Sửu
4
18
Nhâm Dần
5
19
Quý Mão
6
20
Giáp Thìn
7
21
Ất Tỵ
8
22
Bính Ngọ
9
23
Đinh Mùi
10
24
Mậu Thân
11
25
Kỷ Dậu
12
26
Canh Tuất
13
27
Tân Hợi
14
28
Nhâm Tý
15
29
Quý Sửu
16
30
Giáp Dần
17
1/1
Ất Mão
18
2
Bính Thìn
19
3
Đinh Tỵ
20
4
Mậu Ngọ
21
5
Kỷ Mùi
22
6
Canh Thân
23
7
Tân Dậu
24
8
Nhâm Tuất
25
9
Quý Hợi
26
10
Giáp Tý
27
11
Ất Sửu
28
12
Bính Dần
29
13
Đinh Mão
1
14/1
Mậu Thìn
2
15
Kỷ Tỵ
3
16
Canh Ngọ
4
17
Tân Mùi
5
18
Nhâm Thân
6
19
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2208

Lịch âm tháng 3 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
13
Đinh Mão
1
14/1
Mậu Thìn
2
15
Kỷ Tỵ
3
16
Canh Ngọ
4
17
Tân Mùi
5
18
Nhâm Thân
6
19
Quý Dậu
7
20
Giáp Tuất
8
21
Ất Hợi
9
22
Bính Tý
10
23
Đinh Sửu
11
24
Mậu Dần
12
25
Kỷ Mão
13
26
Canh Thìn
14
27
Tân Tỵ
15
28
Nhâm Ngọ
16
29
Quý Mùi
17
1/2
Giáp Thân
18
2
Ất Dậu
19
3
Bính Tuất
20
4
Đinh Hợi
21
5
Mậu Tý
22
6
Kỷ Sửu
23
7
Canh Dần
24
8
Tân Mão
25
9
Nhâm Thìn
26
10
Quý Tỵ
27
11
Giáp Ngọ
28
12
Ất Mùi
29
13
Bính Thân
30
14
Đinh Dậu
31
15
Mậu Tuất
1
16/2
Kỷ Hợi
2
17
Canh Tý
3
18
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2208

Lịch âm tháng 4 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
12
Ất Mùi
29
13
Bính Thân
30
14
Đinh Dậu
31
15
Mậu Tuất
1
16/2
Kỷ Hợi
2
17
Canh Tý
3
18
Tân Sửu
4
19
Nhâm Dần
5
20
Quý Mão
6
21
Giáp Thìn
7
22
Ất Tỵ
8
23
Bính Ngọ
9
24
Đinh Mùi
10
25
Mậu Thân
11
26
Kỷ Dậu
12
27
Canh Tuất
13
28
Tân Hợi
14
29
Nhâm Tý
15
30
Quý Sửu
16
1/3
Giáp Dần
17
2
Ất Mão
18
3
Bính Thìn
19
4
Đinh Tỵ
20
5
Mậu Ngọ
21
6
Kỷ Mùi
22
7
Canh Thân
23
8
Tân Dậu
24
9
Nhâm Tuất
25
10
Quý Hợi
26
11
Giáp Tý
27
12
Ất Sửu
28
13
Bính Dần
29
14
Đinh Mão
30
15
Mậu Thìn
1
16/3
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2208

Lịch âm tháng 5 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
10
Quý Hợi
26
11
Giáp Tý
27
12
Ất Sửu
28
13
Bính Dần
29
14
Đinh Mão
30
15
Mậu Thìn
1
16/3
Kỷ Tỵ
2
17
Canh Ngọ
3
18
Tân Mùi
4
19
Nhâm Thân
5
20
Quý Dậu
6
21
Giáp Tuất
7
22
Ất Hợi
8
23
Bính Tý
9
24
Đinh Sửu
10
25
Mậu Dần
11
26
Kỷ Mão
12
27
Canh Thìn
13
28
Tân Tỵ
14
29
Nhâm Ngọ
15
30
Quý Mùi
16
1/4
Giáp Thân
17
2
Ất Dậu
18
3
Bính Tuất
19
4
Đinh Hợi
20
5
Mậu Tý
21
6
Kỷ Sửu
22
7
Canh Dần
23
8
Tân Mão
24
9
Nhâm Thìn
25
10
Quý Tỵ
26
11
Giáp Ngọ
27
12
Ất Mùi
28
13
Bính Thân
29
14
Đinh Dậu
30
15
Mậu Tuất
31
16
Kỷ Hợi
1
17/4
Canh Tý
2
18
Tân Sửu
3
19
Nhâm Dần
4
20
Quý Mão
5
21
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2208

Lịch âm tháng 6 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Mậu Tuất
31
16
Kỷ Hợi
1
17/4
Canh Tý
2
18
Tân Sửu
3
19
Nhâm Dần
4
20
Quý Mão
5
21
Giáp Thìn
6
22
Ất Tỵ
7
23
Bính Ngọ
8
24
Đinh Mùi
9
25
Mậu Thân
10
26
Kỷ Dậu
11
27
Canh Tuất
12
28
Tân Hợi
13
29
Nhâm Tý
14
1/5
Quý Sửu
15
2
Giáp Dần
16
3
Ất Mão
17
4
Bính Thìn
18
5
Đinh Tỵ
19
6
Mậu Ngọ
20
7
Kỷ Mùi
21
8
Canh Thân
22
9
Tân Dậu
23
10
Nhâm Tuất
24
11
Quý Hợi
25
12
Giáp Tý
26
13
Ất Sửu
27
14
Bính Dần
28
15
Đinh Mão
29
16
Mậu Thìn
30
17
Kỷ Tỵ
1
18/5
Canh Ngọ
2
19
Tân Mùi
3
20
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2208

Lịch âm tháng 7 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
14
Bính Dần
28
15
Đinh Mão
29
16
Mậu Thìn
30
17
Kỷ Tỵ
1
18/5
Canh Ngọ
2
19
Tân Mùi
3
20
Nhâm Thân
4
21
Quý Dậu
5
22
Giáp Tuất
6
23
Ất Hợi
7
24
Bính Tý
8
25
Đinh Sửu
9
26
Mậu Dần
10
27
Kỷ Mão
11
28
Canh Thìn
12
29
Tân Tỵ
13
30
Nhâm Ngọ
14
1/6
Quý Mùi
15
2
Giáp Thân
16
3
Ất Dậu
17
4
Bính Tuất
18
5
Đinh Hợi
19
6
Mậu Tý
20
7
Kỷ Sửu
21
8
Canh Dần
22
9
Tân Mão
23
10
Nhâm Thìn
24
11
Quý Tỵ
25
12
Giáp Ngọ
26
13
Ất Mùi
27
14
Bính Thân
28
15
Đinh Dậu
29
16
Mậu Tuất
30
17
Kỷ Hợi
31
18
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2208

Lịch âm tháng 8 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/6
Tân Sửu
2
20
Nhâm Dần
3
21
Quý Mão
4
22
Giáp Thìn
5
23
Ất Tỵ
6
24
Bính Ngọ
7
25
Đinh Mùi
8
26
Mậu Thân
9
27
Kỷ Dậu
10
28
Canh Tuất
11
29
Tân Hợi
12
1/7
Nhâm Tý
13
2
Quý Sửu
14
3
Giáp Dần
15
4
Ất Mão
16
5
Bính Thìn
17
6
Đinh Tỵ
18
7
Mậu Ngọ
19
8
Kỷ Mùi
20
9
Canh Thân
21
10
Tân Dậu
22
11
Nhâm Tuất
23
12
Quý Hợi
24
13
Giáp Tý
25
14
Ất Sửu
26
15
Bính Dần
27
16
Đinh Mão
28
17
Mậu Thìn
29
18
Kỷ Tỵ
30
19
Canh Ngọ
31
20
Tân Mùi
1
21/7
Nhâm Thân
2
22
Quý Dậu
3
23
Giáp Tuất
4
24
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2208

Lịch âm tháng 9 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
18
Kỷ Tỵ
30
19
Canh Ngọ
31
20
Tân Mùi
1
21/7
Nhâm Thân
2
22
Quý Dậu
3
23
Giáp Tuất
4
24
Ất Hợi
5
25
Bính Tý
6
26
Đinh Sửu
7
27
Mậu Dần
8
28
Kỷ Mão
9
29
Canh Thìn
10
30
Tân Tỵ
11
1/8
Nhâm Ngọ
12
2
Quý Mùi
13
3
Giáp Thân
14
4
Ất Dậu
15
5
Bính Tuất
16
6
Đinh Hợi
17
7
Mậu Tý
18
8
Kỷ Sửu
19
9
Canh Dần
20
10
Tân Mão
21
11
Nhâm Thìn
22
12
Quý Tỵ
23
13
Giáp Ngọ
24
14
Ất Mùi
25
15
Bính Thân
26
16
Đinh Dậu
27
17
Mậu Tuất
28
18
Kỷ Hợi
29
19
Canh Tý
30
20
Tân Sửu
1
21/8
Nhâm Dần
2
22
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2208

Lịch âm tháng 10 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Đinh Dậu
27
17
Mậu Tuất
28
18
Kỷ Hợi
29
19
Canh Tý
30
20
Tân Sửu
1
21/8
Nhâm Dần
2
22
Quý Mão
3
23
Giáp Thìn
4
24
Ất Tỵ
5
25
Bính Ngọ
6
26
Đinh Mùi
7
27
Mậu Thân
8
28
Kỷ Dậu
9
29
Canh Tuất
10
30
Tân Hợi
11
1/9
Nhâm Tý
12
2
Quý Sửu
13
3
Giáp Dần
14
4
Ất Mão
15
5
Bính Thìn
16
6
Đinh Tỵ
17
7
Mậu Ngọ
18
8
Kỷ Mùi
19
9
Canh Thân
20
10
Tân Dậu
21
11
Nhâm Tuất
22
12
Quý Hợi
23
13
Giáp Tý
24
14
Ất Sửu
25
15
Bính Dần
26
16
Đinh Mão
27
17
Mậu Thìn
28
18
Kỷ Tỵ
29
19
Canh Ngọ
30
20
Tân Mùi
31
21
Nhâm Thân
1
22/9
Quý Dậu
2
23
Giáp Tuất
3
24
Ất Hợi
4
25
Bính Tý
5
26
Đinh Sửu
6
27
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2208

Lịch âm tháng 11 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
21
Nhâm Thân
1
22/9
Quý Dậu
2
23
Giáp Tuất
3
24
Ất Hợi
4
25
Bính Tý
5
26
Đinh Sửu
6
27
Mậu Dần
7
28
Kỷ Mão
8
29
Canh Thìn
9
1/10
Tân Tỵ
10
2
Nhâm Ngọ
11
3
Quý Mùi
12
4
Giáp Thân
13
5
Ất Dậu
14
6
Bính Tuất
15
7
Đinh Hợi
16
8
Mậu Tý
17
9
Kỷ Sửu
18
10
Canh Dần
19
11
Tân Mão
20
12
Nhâm Thìn
21
13
Quý Tỵ
22
14
Giáp Ngọ
23
15
Ất Mùi
24
16
Bính Thân
25
17
Đinh Dậu
26
18
Mậu Tuất
27
19
Kỷ Hợi
28
20
Canh Tý
29
21
Tân Sửu
30
22
Nhâm Dần
1
23/10
Quý Mão
2
24
Giáp Thìn
3
25
Ất Tỵ
4
26
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2208

Lịch âm tháng 12 năm 2208

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
20
Canh Tý
29
21
Tân Sửu
30
22
Nhâm Dần
1
23/10
Quý Mão
2
24
Giáp Thìn
3
25
Ất Tỵ
4
26
Bính Ngọ
5
27
Đinh Mùi
6
28
Mậu Thân
7
29
Kỷ Dậu
8
30
Canh Tuất
9
1/11
Tân Hợi
10
2
Nhâm Tý
11
3
Quý Sửu
12
4
Giáp Dần
13
5
Ất Mão
14
6
Bính Thìn
15
7
Đinh Tỵ
16
8
Mậu Ngọ
17
9
Kỷ Mùi
18
10
Canh Thân
19
11
Tân Dậu
20
12
Nhâm Tuất
21
13
Quý Hợi
22
14
Giáp Tý
23
15
Ất Sửu
24
16
Bính Dần
25
17
Đinh Mão
26
18
Mậu Thìn
27
19
Kỷ Tỵ
28
20
Canh Ngọ
29
21
Tân Mùi
30
22
Nhâm Thân
31
23
Quý Dậu
1
24/11
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2208
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2208 âm lịch 2208 tết 2208 lịch tết 2208 tết nguyên đán 2208 lịch âm dương 2208

Ngày lễ, Sự kiện năm 2208

Ngày lễ dương lịch năm 2208

Dương lịch Tên ngày
1/1/2208
Tết Dương lịch
9/1/2208
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2208
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2208
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2208
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2208
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2208
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2208
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2208
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2208
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2208
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2208
Tết Thanh minh
22/4/2208
Ngày Trái đất
30/4/2208
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2208
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2208
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2208
Ngày của mẹ
19/5/2208
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2208
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2208
Ngày của cha
21/6/2208
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2208
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2208
Ngày dân số thế giới
27/7/2208
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2208
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2208
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2208
Ngày Quốc Khánh
10/9/2208
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2208
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2208
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2208
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2208
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2208
Ngày Hallowen
9/11/2208
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2208
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2208
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2208
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2208
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2208
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2208
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2208

Âm lịch Tên ngày
1/1/2208
Tết Nguyên Đán
13/1/2208
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2208
Tết Nguyên tiêu
2/2/2208
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2208
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2208
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2208
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2208
Tết Hàn thực
14/4/2208
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2208
Lễ Phật Đản
5/5/2208
Tết Đoan Ngọ
3/6/2208
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2208
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2208
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2208
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2208
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2208
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2208
Vu Lan
1/8/2208
Tết Katê
15/8/2208
Tết Trung Thu
9/9/2208
Tết Trùng Cửu
10/10/2208
Tết Trùng Thập
15/11/2208
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2208
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2208
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2208

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Thân 2208

Năm Mậu Thân 2208 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Thân 2208 bắt đầu từ ngày 17/2/2208 tới hết ngày 05/02/2209 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2208 đến hết ngày 30/12/2208. Tổng cộng 354 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.